ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT MODEM BCOM-5370 1PORT |
||
GIAO DIỆN PHẦN CỨNG |
1 x 10/100M LAN Switch , RJ-45 |
|
1 x ADSL2/2+ Port, RJ-11 |
||
1 x Factory Reset Button |
||
1 x PWR |
||
1 x USB 2.0 |
||
CHUẨN ADSL |
ANSI T1.413 Issue 2 |
|
ITU-T G.992.1 G.dmt |
||
ITU-T G.992.3 ADSL2 G.dmt.bis |
||
ITU -T G.992.4 (ADSL2 G.lite), |
||
ITU-T G.992.5 ADSL2+ |
||
Annex L (READSL) |
||
Annex M |
||
Tốc độ download 24Mbps và Upload 1Mbps |
||
GIAO THỨC ATM |
RFC2684 Bridge and Routed LLC& VC |
|
RFC2364 PPP over ATM ALL5 |
||
RFC2516 PPP over Ethernet |
||
RFC2225/RFC1577 Classical IP over ATM |
||
Transparent Bridge |
||
ATM Forum UNI 3.1/4.0 PVC |
||
VPI Range (0-255) and VCI range (32-65535) |
||
F4/F5 OAM Loopback |
||
ATM Layer with Traffic shaping (UBR/CBR |
||
VPN |
VPN Pass Through for IPSEC, L2TP, PPTP |
|
Mã hóa : AES, MPPE and DES / 3DES |
||
Chứng thực : MD5, SHA-1 |
||
Dead Peer Detection (DPD) |
||
DHCP over IPSec, LAN-to-LAN |
||
Các giao thức : PPP, IPSec, L2TP, L2TP over IPSec |
||
TƯỜNG LỬA |
Multi-NAT, DMZ Host, Port-Redirection and Open Port |
|
Object-based Firewall |
||
Lọc theo địa chỉ MAC |
||
Phòng chống xâm nhập bằng gói tin |
||
Phòng chống tấn công từ chối dịch vụ |
||
Phòng chống mạo danh IP |
||
E-mail Alert and Logging via Syslog |
||
Gán IP theo địa chỉ MAC |
||
Lọc URL bằng từ khóa |
||
Khóa các ứng dụng IM / P2P |
||
Lọc nội dung web |
||
QUẢN LÝ BĂNG THÔNG |
QoS
|
QoS Queue Configuration |
Add Network Traffic Class Rule |
||
Hỗ trợ 4 cấp độ ưu tiên |
||
Vay mượn băng thông |
||
Giới hạn băng thông và phiên làm việc |
||
ĐẶC TÍNH MẠNG |
IGMP Proxy / Snooping |
|
DHCP Client / Relay / Server |
||
Dynamic DNS |
||
DNS client/server |
||
Hổ trợ Static IP (IP tĩnh), Dynamic RIP (RIP động) |
||
HỔ TRỢ IPTV. |
||
Network Address Translation (NAT) (Thông dịch địa chỉ mạng) |
||
Port Mapping/Forwarding |
||
NAT Application Level Gateway cho các ứng dụng phổ biến |
||
DNS Relay Agent |
||
Hổ trợ DMZ |
||
Hổ trợ SNMP V1.0 |
||
PPP Auto Reconnect and configurable timeouts |
||
PPP Auto Reconnect on WAN Access/PPP on Demand |
||
UPnp |
||
QUẢN TRỊ MẠNG |
Giao diện web (HTTP / HTTPS), Quick Start Wizard |
|
Hướng dẫn cấu hình nhanh |
||
CLI (Command Line Interface, Telnet / SSH) |
||
Kiểm soát quyền truy cập |
||
Cấu hình sao lưu / phục hồi |
||
Hỗ trợ chức năng dự đoán |
||
Nâng cấp firmware thông qua TFTP/FTP/WUI/TR-069 |
||
Ghi nhật ký bằng Syslog |
||
SNMP Management MIB-II |
||
Management Session Timeout |
||
TR-069 |
||
Diagnostic Test |
||
HỆ ĐIỀU HÀNH |
Windows 98 / 98 SE, 2000, ME, XP, NT, VISTA, 7 |
|
Macintosh - Linux |
||
NHIỆT ĐỘ |
Nhiệt độ hoạt động: 00 C – 50 0 C |
|
Nhiệt độ duy trì: - 20 0 C ~ 750 C |
||
ĐỘ ẨM |
Độ ẩm : 5% ~ 95% |
|
NGUỒN |
9VAC - 800mA hay 5VDC – 1A |
|
PHỤ KIỆN |
2 x cáp RJ11 |
|
1 x cáp RJ45 |
||
1 x External splitter |
||
1 x Power Adapter |
||
1 x Sách hướng dẫn ( tiếng Anh, tiếng Việt) |
||
1 x CD hướng dẫn, Quick Setup Download Driver USB Vista + W7 Download Firmware
|
Liên kết Website
|
Gia vang
Loại | Mua | Bán |
SBJ | ||
SJC |